Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
保本
Tiếng Trung giản thể
保本
Thêm vào danh sách từ
hòa vốn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保本
hòa vốn
bǎoběn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
到算是保本了二零零六年生意就基本
dào suànshì bǎoběn le èrlínglíngliùnián shēngyì jiù jīběn
đến năm 2006, công việc kinh doanh gần như hòa vốn
保本分析
bǎoběn fēnxī
phân tích hòa vốn
Các ký tự liên quan
保
本
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc