Tiếng Trung giản thể
保洁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
保洁员
bǎojié yuán
nhân viên vệ sinh
地段保洁
dìduàn bǎojié
tuân thủ các yêu cầu vệ sinh trong các khu đất
负责保洁
fùzé bǎojié
có trách nhiệm giữ gìn vệ sinh sạch sẽ
注意保洁
zhùyì bǎojié
chú ý đến việc giữ gìn vệ sinh sạch sẽ
勤保洁
qín bǎojié
siêng năng giữ vệ sinh sạch sẽ