Tiếng Trung giản thể

保洁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保洁

  1. để giữ sạch sẽ
    bǎojié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保洁员
bǎojié yuán
nhân viên vệ sinh
地段保洁
dìduàn bǎojié
tuân thủ các yêu cầu vệ sinh trong các khu đất
负责保洁
fùzé bǎojié
có trách nhiệm giữ gìn vệ sinh sạch sẽ
注意保洁
zhùyì bǎojié
chú ý đến việc giữ gìn vệ sinh sạch sẽ
勤保洁
qín bǎojié
siêng năng giữ vệ sinh sạch sẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc