Tiếng Trung giản thể

保温

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保温

  1. để giữ nhiệt
    bǎowēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这小时热水瓶能保温二十四
zhè xiǎoshí rèshuǐpíng néng bǎowēn èrshísì
bình giữ nhiệt này sẽ giữ ấm trong 24 giờ
保温工程
bǎowēn gōngchéng
công trình cách nhiệt
保温模式
bǎowēn móshì
chế độ giữ nhiệt
楼房的保温
lóufáng de bǎowēn
cách nhiệt tòa nhà
保温杯
bǎowēnbēi
cốc chân không

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc