Tiếng Trung giản thể
保温
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这小时热水瓶能保温二十四
zhè xiǎoshí rèshuǐpíng néng bǎowēn èrshísì
bình giữ nhiệt này sẽ giữ ấm trong 24 giờ
保温工程
bǎowēn gōngchéng
công trình cách nhiệt
保温模式
bǎowēn móshì
chế độ giữ nhiệt
楼房的保温
lóufáng de bǎowēn
cách nhiệt tòa nhà
保温杯
bǎowēnbēi
cốc chân không