Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
保湿
Tiếng Trung giản thể
保湿
Thêm vào danh sách từ
dưỡng ẩm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保湿
dưỡng ẩm
bǎoshī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保湿霜
bǎoshī shuāng
kem dương ẩm
保湿补水洁面乳
bǎoshī bǔ shuǐjié miàn rǔ
sữa rửa mặt dưỡng ẩm
天然保湿因子
tiānrán bǎoshī yīnzǐ
yếu tố giữ ẩm tự nhiên
保湿剂
bǎoshī jì
humectant
Các ký tự liên quan
保
湿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc