Tiếng Trung giản thể

保湿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保湿

  1. dưỡng ẩm
    bǎoshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保湿霜
bǎoshī shuāng
kem dương ẩm
保湿补水洁面乳
bǎoshī bǔ shuǐjié miàn rǔ
sữa rửa mặt dưỡng ẩm
天然保湿因子
tiānrán bǎoshī yīnzǐ
yếu tố giữ ẩm tự nhiên
保湿剂
bǎoshī jì
humectant

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc