Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保留

  1. để giữ, để giữ lại
    bǎoliú
  2. Dự phòng
    bǎoliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保留老传统
bǎoliú lǎo chuántǒng
giữ truyền thống cũ
保留这些修改
bǎoliú zhèixiē xiūgǎi
để giữ những thay đổi đó
保留着它当年的面貌
bǎoliú zháo tā dāngnián de miànmào
để giữ vẻ ngoài ban đầu của nó
保留自己的意见
bǎoliú zìjǐ de yìjiàn
không bị thuyết phục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc