Trang chủ>保管费

Tiếng Trung giản thể

保管费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保管费

  1. phí lưu trữ
    bǎoguǎnfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

收取保管费
shōuqǔ bǎoguǎnfèi
để tính phí lưu trữ
仓库保管费
cāngkù bǎoguǎnfèi
phí lưu kho bãi
货物保管费
huòwù bǎoguǎnfèi
phí lưu kho hàng hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc