Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
保管费
Tiếng Trung giản thể
保管费
Thêm vào danh sách từ
phí lưu trữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保管费
phí lưu trữ
bǎoguǎnfèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
收取保管费
shōuqǔ bǎoguǎnfèi
để tính phí lưu trữ
仓库保管费
cāngkù bǎoguǎnfèi
phí lưu kho bãi
货物保管费
huòwù bǎoguǎnfèi
phí lưu kho hàng hóa
Các ký tự liên quan
保
管
费
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc