Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保证

  1. để đảm bảo, để đảm bảo
    bǎozhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给你保证
gěi nǐ bǎozhèng
đảm bảo với bạn
保证稳定的发展
bǎozhèng wěndìng de fāzhǎn
để đảm bảo sự phát triển bền vững
成功的保证
chénggōng de bǎozhèng
đảm bảo thành công
质量保证
zhìliàng bǎozhèng
đảm bảo chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc