Tiếng Trung giản thể
保证金
Thứ tự nét
Ví dụ câu
保证金存款
bǎozhèngjīn cúnkuǎn
ký quỹ ký quỹ để bảo đảm
保证金余额
bǎozhèngjīn yúé
số dư ký quỹ
保证金数额
bǎozhèngjīn shùé
số tiền ký quỹ
交纳保证金
jiāonà bǎozhèngjīn
trả tiền đặt cọc
保证金偿还
bǎozhèngjīn chánghuán
hoàn trả ký quỹ