Trang chủ>保证金

Tiếng Trung giản thể

保证金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保证金

  1. đặt cọc
    bǎozhèngjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保证金存款
bǎozhèngjīn cúnkuǎn
ký quỹ ký quỹ để bảo đảm
保证金余额
bǎozhèngjīn yúé
số dư ký quỹ
保证金数额
bǎozhèngjīn shùé
số tiền ký quỹ
交纳保证金
jiāonà bǎozhèngjīn
trả tiền đặt cọc
保证金偿还
bǎozhèngjīn chánghuán
hoàn trả ký quỹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc