Từ vựng HSK
Dịch của 保证金 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
保证金
Tiếng Trung phồn thể
保證金
Thứ tự nét cho 保证金
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 保证金
đặt cọc
bǎozhèngjīn
Các ký tự liên quan đến 保证金:
保
证
金
Ví dụ câu cho 保证金
保证金存款
bǎozhèngjīn cúnkuǎn
ký quỹ ký quỹ để bảo đảm
保证金余额
bǎozhèngjīn yúé
số dư ký quỹ
保证金数额
bǎozhèngjīn shùé
số tiền ký quỹ
交纳保证金
jiāonà bǎozhèngjīn
trả tiền đặt cọc
保证金偿还
bǎozhèngjīn chánghuán
hoàn trả ký quỹ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc