Tiếng Trung giản thể

保镖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保镖

  1. vệ sĩ
    bǎobiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新任保镖
xīnrèn bǎobiāo
một vệ sĩ mới
保镖团队
bǎobiāo tuánduì
đội vệ sĩ
和保镖们
hé bǎobiāo mén
với vệ sĩ
需要一个保镖
xūyào yígè bǎobiāo
cần một vệ sĩ
私人保镖
sīrén bǎobiāo
một vệ sĩ cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc