Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
保险
HSK 5
New HSK 3
保险
Thêm vào danh sách từ
bảo hiểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保险
bảo hiểm
bǎoxiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保险带
bǎoxiǎndài
dây an toàn
人寿保险
rénshòubǎoxiǎn
bảo hiểm nhân thọ
为汽车上保险
wèi qìchē shàng bǎoxiǎn
để bảo hiểm chiếc xe
保险费
bǎoxiǎn fèi
phí bảo hiểm
医疗保险
yīliáo bǎoxiǎn
bảo hiểm y tế
保险单
bǎoxiǎn dān
chính sách bảo hiểm
Các ký tự liên quan
保
险
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc