保险

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保险

  1. bảo hiểm
    bǎoxiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保险带
bǎoxiǎndài
dây an toàn
人寿保险
rénshòubǎoxiǎn
bảo hiểm nhân thọ
为汽车上保险
wèi qìchē shàng bǎoxiǎn
để bảo hiểm chiếc xe
保险费
bǎoxiǎn fèi
phí bảo hiểm
医疗保险
yīliáo bǎoxiǎn
bảo hiểm y tế
保险单
bǎoxiǎn dān
chính sách bảo hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc