Từ vựng HSK
Dịch của 保险人 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
保险人
Tiếng Trung phồn thể
保險人
Thứ tự nét cho 保险人
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 保险人
người bảo hiểm
bǎoxiǎnrén
Các ký tự liên quan đến 保险人:
保
险
人
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc