Trang chủ>保鲜期

Tiếng Trung giản thể

保鲜期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保鲜期

  1. hạn sử dụng
    bǎoxiānqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很多水果的保鲜期非常短
hěnduō shuǐguǒ de bǎoxiān qī fēicháng duǎn
nhiều loại trái cây có thời hạn sử dụng rất ngắn
查看商品的保鲜期
zhākàn shāngpǐn de bǎoxiān qī
để kiểm tra ngày làm mới của mặt hàng
有一年的保鲜期
yǒu yīnián de bǎoxiān qī
để có thời hạn sử dụng một năm
如何延长保鲜期
rúhé yáncháng bǎoxiān qī
làm thế nào để kéo dài thời hạn sử dụng
食物保鲜期
shíwù bǎoxiān qī
độ tươi của thực phẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc