Trang chủ>保鲜盒

Tiếng Trung giản thể

保鲜盒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保鲜盒

  1. hộp cơm trưa
    bǎoxiān hé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把剩菜倒进保鲜盒里
bǎ shèngcài dǎo jìn bǎoxiān hé lǐ
để đổ thức ăn thừa vào giòn
保鲜盒材质
bǎoxiān hé cáizhì
chất liệu giòn hơn
进口保鲜盒
jìnkǒu bǎoxiān hé
khoai tây chiên nhập khẩu
用保鲜盒保存蔬菜
yòng bǎoxiān hé bǎocún shūcài
để lưu trữ rau trong một giòn
蔬菜保鲜盒
shūcài bǎoxiān hé
hộp giữ rau tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc