Tiếng Trung giản thể
保鲜盒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把剩菜倒进保鲜盒里
bǎ shèngcài dǎo jìn bǎoxiān hé lǐ
để đổ thức ăn thừa vào giòn
保鲜盒材质
bǎoxiān hé cáizhì
chất liệu giòn hơn
进口保鲜盒
jìnkǒu bǎoxiān hé
khoai tây chiên nhập khẩu
用保鲜盒保存蔬菜
yòng bǎoxiān hé bǎocún shūcài
để lưu trữ rau trong một giòn
蔬菜保鲜盒
shūcài bǎoxiān hé
hộp giữ rau tươi