Trang chủ>保龄球

Tiếng Trung giản thể

保龄球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保龄球

  1. bowling
    bǎolíngqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩保龄球
wán bǎolíngqiú
đi chơi bowling
和朋友一起打保龄球
hé péngyǒu yīqǐ dǎ bǎolíngqiú
chơi bowling với bạn bè
我的爱好是打保龄球
wǒ de àihào shì dǎ bǎolíngqiú
sở thích của tôi là chơi bowling
保龄球鞋
bǎo líng qiúxié
giày chơi bowling

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc