信号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信号

  1. dấu hiệu
    xìnhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手机没信号了
shǒujī méi xìnhào le
điện thoại di động không nhận được nữa
发信号
fā xìnhào
để đưa ra một tín hiệu
假信号
jiǎxìnhào
tín hiệu ma
音响信号
yīnxiǎng xìnhào
tín hiệu âm thanh
遇难信号
yùnàn xìnhào
tín hiệu cứu nạn
信号灯
xìnhàodēng
đèn tín hiệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc