Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
信奉
Tiếng Trung giản thể
信奉
Thêm vào danh sách từ
tin vào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 信奉
tin vào
xìnfèng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
信奉同一宗教
xìnfèng tóngyī zōngjiào
thuộc về một tôn giáo
信奉者
xìnfèng zhě
Tín đồ
大多数居民信奉伊斯兰教
dàduōshù jūmín xìnfèng yīsīlánjiào
phần lớn dân số tin vào đạo Hồi
他信奉佛教
tā xìnfèng fójiào
anh ấy tin vào Phật giáo
Các ký tự liên quan
信
奉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc