Tiếng Trung giản thể

信奉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信奉

  1. tin vào
    xìnfèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信奉同一宗教
xìnfèng tóngyī zōngjiào
thuộc về một tôn giáo
信奉者
xìnfèng zhě
Tín đồ
大多数居民信奉伊斯兰教
dàduōshù jūmín xìnfèng yīsīlánjiào
phần lớn dân số tin vào đạo Hồi
他信奉佛教
tā xìnfèng fójiào
anh ấy tin vào Phật giáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc