Ví dụ câu
把信放进信封
bǎ xìn fàngjìn xìnfēng
để một lá thư vào một phong bì
打开信封
dǎkāi xìnfēng
mở phong bì
在信封上贴上邮票
zài xìnfēng shàngtiē shàng yóupiào
dán tem lên phong bì
在信封上写下自己的地址
zài xìnfēng shàng xiěxià zìjǐ de dìzhǐ
viết địa chỉ của một người trên phong bì