信心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信心

  1. lòng tin
    xìnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加强信心
jiāqiáng xìnxīn
để củng cố sự tự tin
对成功有信心
duì chénggōng yǒu xìnxīn
tin tưởng vào thành công
充满信心
chōngmǎn xìnxīn
đầy tự tin
缺少信心
quēshǎo xìnxīn
thiếu tự tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc