Tiếng Trung giản thể

信物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信物

  1. mã thông báo
    xìnwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱情信物
àiqíng xìnwù
bằng chứng của tình yêu
定情信物
dìngqíng xìnwù
mã thông báo tương tác
寻找信物
xúnzhǎo xìnwù
tìm kiếm mã thông báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc