Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
信用
New HSK 6
信用
Thêm vào danh sách từ
tín dụng
đáng tin cậy, đáng tin cậy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 信用
tín dụng
xìnyòng
đáng tin cậy, đáng tin cậy
xìnyòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
信用风险
xìnyòngfēngxiǎn
rủi ro tín dụng
信用经济
xìnyòng jīngjì
nền kinh tế tín dụng
商业信用
shāngyè xìnyòng
tín dụng thương mại
Các ký tự liên quan
信
用
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc