Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信用

  1. tín dụng
    xìnyòng
  2. đáng tin cậy, đáng tin cậy
    xìnyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信用风险
xìnyòngfēngxiǎn
rủi ro tín dụng
信用经济
xìnyòng jīngjì
nền kinh tế tín dụng
商业信用
shāngyè xìnyòng
tín dụng thương mại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc