信用卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信用卡

  1. thẻ tín dụng
    xìnyòngkǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刷信用卡
shuā xìnyòngkǎ
thanh toán bằng thẻ tín dụng
用信用卡结帐
yòng xìnyòngkǎ jié zhàng
để quẹt thẻ tín dụng
取消信用卡
qǔxiāo xìnyòngkǎ
hủy thẻ tín dụng
申请信用卡
shēnqǐng xìnyòngkǎ
đăng ký thẻ tín dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc