Tiếng Trung giản thể

信筒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信筒

  1. hộp cột
    xìntǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个信筒每天收信两次
zhègè xìntǒng měitiān shōuxìn liǎngcì
có hai bộ sưu tập một ngày từ hộp thư này
邮局门口的信筒
yóujú ménkǒu de xìntǒng
hộp thư ở bưu điện
很长什么样子多城市孩子都没看过信筒
hěn cháng shénme yàngzǐ duō chéngshì háizǐ dū méi kànguò xìntǒng
rất nhiều trẻ em thành phố chưa bao giờ nhìn thấy một người đưa thư
信筒里的物件
xìntǒng lǐ de wùjiàn
nội dung của hộp thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc