Tiếng Trung giản thể
信筒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个信筒每天收信两次
zhègè xìntǒng měitiān shōuxìn liǎngcì
có hai bộ sưu tập một ngày từ hộp thư này
邮局门口的信筒
yóujú ménkǒu de xìntǒng
hộp thư ở bưu điện
很长什么样子多城市孩子都没看过信筒
hěn cháng shénme yàngzǐ duō chéngshì háizǐ dū méi kànguò xìntǒng
rất nhiều trẻ em thành phố chưa bao giờ nhìn thấy một người đưa thư
信筒里的物件
xìntǒng lǐ de wùjiàn
nội dung của hộp thư