Tiếng Trung giản thể
信誓旦旦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她到法庭信誓旦旦地说一定要把此事告
tā dào fǎtíng xìnshìdàndàn dì shuō yīdìngyào bǎ cǐshì gào
cô ấy thề rằng cô ấy sẽ đưa vấn đề ra tòa
他信誓旦旦说事情会解决的
tā xìnshìdàndàn shuō shìqíng huì jiějué de
anh ấy thề rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa
他久信誓旦旦地承诺自己不会离开太
tā jiǔ xìnshìdàndàn dì chéngnuò zìjǐ búhuì líkāi tài
anh ấy thề rằng anh ấy sẽ không xa quá lâu