Trang chủ>信誓旦旦

Tiếng Trung giản thể

信誓旦旦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信誓旦旦

  1. tuyên thệ long trọng
    xìn shì dàn dàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她到法庭信誓旦旦地说一定要把此事告
tā dào fǎtíng xìnshìdàndàn dì shuō yīdìngyào bǎ cǐshì gào
cô ấy thề rằng cô ấy sẽ đưa vấn đề ra tòa
他信誓旦旦说事情会解决的
tā xìnshìdàndàn shuō shìqíng huì jiějué de
anh ấy thề rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa
他久信誓旦旦地承诺自己不会离开太
tā jiǔ xìnshìdàndàn dì chéngnuò zìjǐ búhuì líkāi tài
anh ấy thề rằng anh ấy sẽ không xa quá lâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc