Tiếng Trung giản thể

信鸽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信鸽

  1. chim bồ câu vận chuyển
    xìngē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信鸽邮政
xìngē yóuzhèng
Bồ câu đưa thư
信鸽拍打着翅膀
xìngē pāidǎ zháo chìbǎng
chim bồ câu vỗ cánh bay
信鸽比赛
xìngē bǐsài
đua chim bồ câu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc