Thứ tự nét

Ý nghĩa của 信

  1. bức thư
    xìn
  2. tin tưởng; lòng tin
    xìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挂号信
guàhào xìn
thư đã đăng ký
一封信
yī fēng xìn
một lá thư
写信
xiě xìn
Để viết một lá thư
信不信由你
xìn bù xìn yóu nǐ
tin hay không
信神
xìn shén
tin vào linh hồn
信自己的能力
xìn zìjǐ de nénglì
tin vào chính mình 宠信
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc