Tiếng Trung giản thể

俭朴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 俭朴

  1. đơn giản
    jiǎnpǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

俭朴的生活方式
jiǎnpǔde shēnghuófāngshì
lối sống thanh đạm
他生活上俭朴
tā shēnghuó shàng jiǎnpǔ
anh ấy đang ở nhà đơn giản
俭朴是美德
jiǎnpǔ shì měidé
giản dị là một đức tính tốt
勤劳俭朴
qínláo jiǎnpǔ
siêng năng và khiêm tốn
衣着俭朴
yīzhuó jiǎnpǔ
ăn mặc đơn giản
生活俭朴
shēnghuó jiǎnpǔ
sống khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc