Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
修剪
Tiếng Trung giản thể
修剪
Thêm vào danh sách từ
cắt, tỉa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 修剪
cắt, tỉa
xiūjiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
叫理发师把头发修剪一下
jiào lǐfāshī bǎtóu fā xiūjiǎn yīxià
yêu cầu một thợ làm tóc cắt tóc cho một người
修剪指甲
xiūjiǎn zhǐjiǎ
cắt móng tay
把树修剪一下
bǎ shù xiūjiǎn yīxià
tỉa cây
修剪草坪
xiūjiǎn cǎopíng
cắt cỏ
Các ký tự liên quan
修
剪
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc