Tiếng Trung giản thể

修剪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修剪

  1. cắt, tỉa
    xiūjiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叫理发师把头发修剪一下
jiào lǐfāshī bǎtóu fā xiūjiǎn yīxià
yêu cầu một thợ làm tóc cắt tóc cho một người
修剪指甲
xiūjiǎn zhǐjiǎ
cắt móng tay
把树修剪一下
bǎ shù xiūjiǎn yīxià
tỉa cây
修剪草坪
xiūjiǎn cǎopíng
cắt cỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc