Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
修指甲
Tiếng Trung giản thể
修指甲
Thêm vào danh sách từ
Cắt móng tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 修指甲
Cắt móng tay
xiū zhǐjia
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
修指甲工具包
xiū zhǐjiǎ gōngjùbāo
bộ làm móng
她正坐着修指甲
tā zhèng zuòzháo xiū zhǐjiǎ
cô ấy đang ngồi làm móng tay
用一把锉刀修指甲
yòng yībǎ cuòdāo xiū zhǐjiǎ
làm móng tay bằng giũa móng tay
Các ký tự liên quan
修
指
甲
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc