Trang chủ>修指甲

Tiếng Trung giản thể

修指甲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修指甲

  1. Cắt móng tay
    xiū zhǐjia
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修指甲工具包
xiū zhǐjiǎ gōngjùbāo
bộ làm móng
她正坐着修指甲
tā zhèng zuòzháo xiū zhǐjiǎ
cô ấy đang ngồi làm móng tay
用一把锉刀修指甲
yòng yībǎ cuòdāo xiū zhǐjiǎ
làm móng tay bằng giũa móng tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc