Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
修整
Tiếng Trung giản thể
修整
Thêm vào danh sách từ
cắt tỉa, cắt tỉa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 修整
cắt tỉa, cắt tỉa
xiūzhěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
修整果树
xiūzhěng guǒshù
tỉa cây ăn quả
修整工具
xiūzhěng gōngjù
công cụ để cắt tỉa
把灌木丛修整得整齐美观
bǎ guànmùcóng xiūzhěng dé zhěngqí měiguān
cắt tỉa các bụi cây gọn gàng và đẹp mắt
Các ký tự liên quan
修
整
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc