Tiếng Trung giản thể

修整

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修整

  1. cắt tỉa, cắt tỉa
    xiūzhěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修整果树
xiūzhěng guǒshù
tỉa cây ăn quả
修整工具
xiūzhěng gōngjù
công cụ để cắt tỉa
把灌木丛修整得整齐美观
bǎ guànmùcóng xiūzhěng dé zhěngqí měiguān
cắt tỉa các bụi cây gọn gàng và đẹp mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc