Tiếng Trung giản thể
修理工
Thứ tự nét
Ví dụ câu
修理工今天来修电视
xiūlǐgōng jīntiān lái xiū diànshì
hôm nay thợ sửa tivi đến sửa
修理工在门上安了铁门闩
xiūlǐgōng zài ménshàng ān le tiěmén shuān
chủ nhân đã lắp chốt sắt vào cửa
他他初出茅庐只是是个好司机,但作为修理工
tā tā chūchūmáolú zhǐshì shì gè hǎo sījī , dàn zuòwéi xiūlǐgōng
anh ấy là một người lái xe giỏi, nhưng với tư cách là một thợ sửa chữa, anh ấy là một tân binh
汽车修理工
qìchē xiūlǐ gōng
thợ sửa xe
安装修理工
ān zhuāngxiū lǐgōng
thợ sửa chữa