Dịch của 修理工 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
修理工
Tiếng Trung phồn thể
修理工

Thứ tự nét cho 修理工

Ý nghĩa của 修理工

  1. thợ sửa chữa
    xiūlǐgōng

Các ký tự liên quan đến 修理工:

Ví dụ câu cho 修理工

修理工今天来修电视
xiūlǐgōng jīntiān lái xiū diànshì
hôm nay thợ sửa tivi đến sửa
修理工在门上安了铁门闩
xiūlǐgōng zài ménshàng ān le tiěmén shuān
chủ nhân đã lắp chốt sắt vào cửa
他初出茅庐只是他是个好司机,但作为修理工
tā chūchūmáolú zhǐshì tāshì gè hǎo sījī , dàn zuòwéi xiūlǐgōng
anh ấy là một người lái xe giỏi, nhưng với tư cách là một thợ sửa chữa, anh ấy là một tân binh
汽车修理工
qìchē xiūlǐ gōng
thợ sửa xe
安装修理工
ān zhuāngxiū lǐgōng
thợ sửa chữa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc