修车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修车

  1. sửa xe đạp hoặc ô tô
    xiū chē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修车工人
xiūchē gōngrén
công nhân sửa chữa
帮你修车的男人
bāng nǐ xiūchē de nánrén
anh chàng sửa xe của bạn
修车公司
xiūchē gōngsī
công ty sửa chữa ô tô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc