Trang chủ>修车铺

Tiếng Trung giản thể

修车铺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修车铺

  1. cửa hàng sửa chữa ô tô
    xiūchēpù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他开了一家修车铺
tā kāi le yījiā xiūchē pū
anh ấy điều hành một cửa hàng sửa xe
我修车铺里把车开到我家对面的
wǒ xiūchē pū lǐ bǎ chēkāi dào wǒjiā duìmiàn de
Tôi dắt xe đến tiệm sửa xe đối diện nhà tôi
那家修车铺二十四小时营业
nà jiā xiūchē pū èrshísìxiǎoshí yíngyè
nhà để xe mở cửa 24 giờ một ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc