Dịch của 俱 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
俱
Tiếng Trung phồn thể
俱
Thứ tự nét cho 俱
Ý nghĩa của 俱
- tất cả, hoàn toànjù
Ví dụ câu cho 俱
罪证俱在
zuìzhèng jùzài
tất cả bằng chứng đều ở đó
父母俱存
fùmǔ jù cún
cả bố và mẹ đều còn sống
万念俱灰
wànniànjùhuī
mọi suy nghĩ đều bị thổi bay
身心俱放松
shēnxīn jù fàngsōng
thả lỏng tâm trí và cơ thể