Trang chủ>倒胃口

Tiếng Trung giản thể

倒胃口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倒胃口

  1. để làm hỏng sự thèm ăn của một người, để phát chán
    dǎowèikǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假如倒胃口你吃太多巧克力会使你
jiǎrú dǎowèikǒu nǐ chī tàiduō qiǎokèlì huì shǐ nǐ
sôcôla bắt đầu đóng cục nếu bạn ăn quá nhiều
那饭菜真叫人倒胃口
nà fàncài zhēn jiào rén dǎowèikǒu
bữa ăn đó không ngon
一见它就倒胃口
yījiàn tā jiù dǎowèikǒu
chính cái nhìn của nó khiến bụng tôi quặn thắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc