Tiếng Trung giản thể
倒胃口
Thứ tự nét
Ví dụ câu
假如倒胃口你吃太多巧克力会使你
jiǎrú dǎowèikǒu nǐ chī tàiduō qiǎokèlì huì shǐ nǐ
sôcôla bắt đầu đóng cục nếu bạn ăn quá nhiều
那饭菜真叫人倒胃口
nà fàncài zhēn jiào rén dǎowèikǒu
bữa ăn đó không ngon
一见它就倒胃口
yījiàn tā jiù dǎowèikǒu
chính cái nhìn của nó khiến bụng tôi quặn thắt