Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倒车

  1. đảo ngược
    dàochē
  2. đổi xe lửa hoặc xe buýt
    dàochē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

倒车便可进入公路
dàochē biàn kě jìnrù gōnglù
lùi ra đường
倒车信号
dàochē xìnhào
tín hiệu ngược lại
将车辆倒车
jiāng chēliàng dàochē
lùi xe
在城市倒车
zài chéngshì dàochē
đổi xe lửa hoặc xe buýt trong thành phố
不用倒车
bùyòng dàochē
bạn không cần thay đổi xe buýt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc