Tiếng Trung giản thể
倒酒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不喝酒,不要给我倒酒了
wǒ bù hējiǔ , búyào gěi wǒ dǎo jiǔ le
Tôi không uống, đừng rót thêm rượu cho tôi
快给客人倒酒吧
kuài gěi kèrén dǎo jiǔbā
rót đồ uống cho khách
我比较喜欢这些机器人帮我倒酒
wǒ bǐjiào xǐhuān zhèixiē jīqìrén bāng wǒ dǎo jiǔ
Tôi thích những con rô bốt này rót đồ uống của tôi