Tiếng Trung giản thể

倒酒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倒酒

  1. rót đầy rượu vào cốc
    dào jiǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不喝酒,不要给我倒酒了
wǒ bù hējiǔ , búyào gěi wǒ dǎo jiǔ le
Tôi không uống, đừng rót thêm rượu cho tôi
快给客人倒酒吧
kuài gěi kèrén dǎo jiǔbā
rót đồ uống cho khách
我比较喜欢这些机器人帮我倒酒
wǒ bǐjiào xǐhuān zhèixiē jīqìrén bāng wǒ dǎo jiǔ
Tôi thích những con rô bốt này rót đồ uống của tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc