Dịch của 倘 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 倘

Ý nghĩa của 倘

  1. cho rằng
    tǎng

Ví dụ câu cho 倘

倘这些资料不再真实
tǎng zhèixiē zīliào bùzài zhēnshí
nếu thông tin này không còn đúng nữa
倘您要进一步了解
tǎngnínyào jìnyībù liǎojiě
nếu bạn muốn biết thêm
倘有困难
tǎng yǒu kùn nán
nếu có khó khăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc