Dịch của 倘 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
倘
Tiếng Trung phồn thể
倘
Thứ tự nét cho 倘
Ý nghĩa của 倘
- cho rằngtǎng
Ví dụ câu cho 倘
倘这些资料不再真实
tǎng zhèixiē zīliào bùzài zhēnshí
nếu thông tin này không còn đúng nữa
倘您要进一步了解
tǎngnínyào jìnyībù liǎojiě
nếu bạn muốn biết thêm
倘有困难
tǎng yǒu kùn nán
nếu có khó khăn