Trang chủ>候机楼

Tiếng Trung giản thể

候机楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 候机楼

  1. nhà ga sân bay
    hòujīlóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国内候机楼
guónèi hòujīlóu
nhà ga nội địa
机场候机楼
jīchǎng hòujīlóu
sảnh khởi hành
国际候机楼
guójì hòujīlóu
nhà ga quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc