Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
候鸟
Tiếng Trung giản thể
候鸟
Thêm vào danh sách từ
chim di cư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 候鸟
chim di cư
hòuniǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
美丽的候鸟
měilìde hòuniǎo
một con chim di cư xinh đẹp
候鸟飞行路线
hòuniǎo fēixíng lùxiàn
đường bay của chim di cư
一群候鸟
yīqún hòuniǎo
một đàn chim di cư
等待候鸟
děng dài hòuniǎo
đợi những con chim di cư
Các ký tự liên quan
候
鸟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc