Tiếng Trung giản thể

候鸟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 候鸟

  1. chim di cư
    hòuniǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美丽的候鸟
měilìde hòuniǎo
một con chim di cư xinh đẹp
候鸟飞行路线
hòuniǎo fēixíng lùxiàn
đường bay của chim di cư
一群候鸟
yīqún hòuniǎo
một đàn chim di cư
等待候鸟
děng dài hòuniǎo
đợi những con chim di cư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc