Thứ tự nét

Ý nghĩa của 借

  1. vay, cho vay
    jiè
  2. qua
    jiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

借书证
jièshūzhèng
thẻ thư viện
把自行车借给她
bǎ zìxíngchē jiè gěi tā
cho cô ấy mượn một chiếc xe đạp
从银行借钱
cóng yínháng jiè qián
vay tiền từ ngân hàng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc