Trang chủ>借书卡

Tiếng Trung giản thể

借书卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 借书卡

  1. thẻ thư viện
    jièshūkǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

持有借书卡的学生
chíyǒu jièshūkǎ de xuéshēng
sinh viên có thẻ thư viện
带借书卡
dài jièshūkǎ
lấy thẻ thư viện
申请借书卡
shēnqǐng jièshūkǎ
đăng ký thẻ thư viện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc