Tiếng Trung giản thể
借书证
Thứ tự nét
Ví dụ câu
出示借书证
chūshì jièshūzhèng
để hiển thị thẻ thư viện
丢失借书证
diūshī jièshūzhèng
làm mất thẻ thư viện
学校图书馆的借书证
xuéxiàotúshūguǎn de jièshūzhèng
thẻ thư viện của thư viện trường
办理借书证
bànlǐ jièshūzhèng
để lấy thẻ thư viện