Tiếng Trung giản thể
借债
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不愿借债
bùyuàn jièzhài
không muốn vay
重新取得新的借债
chóngxīn qǔde xīnde jièzhài
đảo nợ mới
借债容易还债难
jièzhài róngyì huánzhài nán
nợ dễ dàng hơn nhiều so với thoát khỏi nó
借债抵押品
jièzhài dǐyāpǐn
bảo đảm cho một khoản vay