Tiếng Trung giản thể
借光
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 借光
- jièguāng
- jièguāng
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
借他的光她变成了医生
jiè tā de guāng tā biànchéng le yīshēng
cô ấy trở thành một bác sĩ, lợi dụng sự bảo trợ của anh ấy
能光来这里,是借了他的
néng guāng lái zhèlǐ , shì jiè le tā de
Tôi có thể đến đây nhờ anh ấy
借光,让我走过去吧
jièguāng , ràng wǒ zǒu guò qù bā
xin lỗi, hãy để tôi đi qua