Tiếng Trung giản thể

倩影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倩影

  1. dáng người đẹp
    qiànyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我梦见了你的倩影
wǒ mèngjiàn le nǐ de qiànyǐng
Tôi đã mơ về hình ảnh đẹp của bạn
人群之中有你美丽倩影
rénqún zhīzhōng yǒu nǐ měilì qiànyǐng
có bóng dáng xinh đẹp của bạn trong đám đông
欣赏她现身时的倩影
xīnshǎng tā xiànshēn shí de qiànyǐng
để chiêm ngưỡng vóc dáng xinh đẹp của cô ấy khi cô ấy xuất hiện
她的倩影也总能陪伴着我
tā de qiànyǐng yě zǒngnéng péibàn zháo wǒ
hình ảnh đẹp của cô ấy luôn có thể đi cùng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc