Thứ tự nét

Ý nghĩa của 债

  1. nợ nần
    zhài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

信用卡债
xìnyòngkǎ zhài
Nợ thẻ tín dụng
还债
huánzhài
để giải quyết một khoản nợ
欠许多债
qiàn xǔduō zhài
nợ rất nhiều nợ
负债
fùzhài
đó có phải là món nợ không
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc