Dịch của 债 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
债
Tiếng Trung phồn thể
債
Thứ tự nét cho 债
Ý nghĩa của 债
- nợ nầnzhài
Ví dụ câu cho 债
信用卡债
xìnyòngkǎ zhài
Nợ thẻ tín dụng
还债
huánzhài
để giải quyết một khoản nợ
欠许多债
qiàn xǔduō zhài
nợ rất nhiều nợ
负债
fùzhài
đó có phải là món nợ không